Xem tuổi xông nhà 2022
Cùng chào đón và chúc một năm mới an khang, thịnh vượng. Hãy cùng xemtuvi.xyz khám phá xem tuổi nào xông đất thì hợp với gia chủ nhất nhé!
Bảng xem tuổi xông nhà
Năm sinh | Tuổi | Chủ nhà | |
Nam | Nữ | ||
1932 | Nhâm Thân | Xem | Xem |
1933 | Quý Dậu | Xem | Xem |
1934 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1935 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1936 | Bính Tí | Xem | Xem |
1937 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1938 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1939 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
1940 | Canh Thìn | Xem | Xem |
1941 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
1942 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
1943 | Quý Mùi | Xem | Xem |
1944 | Giáp Thân | Xem | Xem |
1945 | Ất Dậu | Xem | Xem |
1946 | Bính Tuất | Xem | Xem |
1947 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
1948 | Mậu Tí | Xem | Xem |
1949 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
1950 | Canh Dần | Xem | Xem |
1951 | Tân Mão | Xem | Xem |
1952 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
1953 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
1954 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
1955 | Ất Mùi | Xem | Xem |
1956 | Bính Thân | Xem | Xem |
1957 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
1958 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
1959 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
1960 | Canh Tí | Xem | Xem |
1961 | Tân Sửu | Xem | Xem |
1962 | Nhâm Dần | Xem | Xem |
1963 | Quý Mão | Xem | Xem |
1964 | Giáp Thìn | Xem | Xem |
1965 | Ất Tỵ | Xem | Xem |
1966 | Bính Ngọ | Xem | Xem |
1967 | Đinh Mùi | Xem | Xem |
1968 | Mậu Thân | Xem | Xem |
1969 | Kỷ Dậu | Xem | Xem |
1970 | Canh Tuất | Xem | Xem |
1971 | Tân Hợi | Xem | Xem |
1972 | Nhâm Tí | Xem | Xem |
1973 | Quý Sửu | Xem | Xem |
1974 | Giáp Dần | Xem | Xem |
1975 | Ất Mão | Xem | Xem |
1976 | Bính Thìn | Xem | Xem |
1977 | Đinh Tỵ | Xem | Xem |
1978 | Mậu Ngọ | Xem | Xem |
1979 | Kỷ Mùi | Xem | Xem |
1980 | Canh Thân | Xem | Xem |
1981 | Tân Dậu | Xem | Xem |
1982 | Nhâm Tuất | Xem | Xem |
1983 | Quý Hợi | Xem | Xem |
1984 | Giáp Tí | Xem | Xem |
1985 | Ất Sửu | Xem | Xem |
1986 | Bính Dần | Xem | Xem |
1987 | Đinh Mão | Xem | Xem |
1988 | Mậu Thìn | Xem | Xem |
1989 | Kỷ Tỵ | Xem | Xem |
1990 | Canh Ngọ | Xem | Xem |
1991 | Tân Mùi | Xem | Xem |
1992 | Nhâm Thân | Xem | Xem |
1993 | Quý Dậu | Xem | Xem |
1994 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1995 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1996 | Bính Tí | Xem | Xem |
1997 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1998 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1999 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
2000 | Canh Thìn | Xem | Xem |
2001 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
2002 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
2003 | Quý Mùi | Xem | Xem |
2004 | Giáp Thân | Xem | Xem |
2005 | Ất Dậu | Xem | Xem |
2006 | Bính Tuất | Xem | Xem |
2007 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
2008 | Mậu Tí | Xem | Xem |
2009 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
2010 | Canh Dần | Xem | Xem |
2011 | Tân Mão | Xem | Xem |
2012 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
2013 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
2014 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
2015 | Ất Mùi | Xem | Xem |
2016 | Bính Thân | Xem | Xem |
2017 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
2018 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
2019 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
2020 | Canh Tí | Xem | Xem |
2021 | Tân Sửu | Xem | Xem |