Chọn nghề nghiệp
Trong cuộc sống mỗi con người đều có những bộn phận nghề nghiệp và trách nhiệm riêng với xã hội chính vì thế việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp rất có thể sẽ giúp bạn có những thành công hơn trong cuộc sống. Hãy cùng chúng tôi thử xem bạn hợp với nghề gì nhé!
Bảng xem nghề nghiệp
Năm sinh | Tuổi | Chủ nhà | |
Nam | Nữ |
1934 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1935 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1936 | Bính Tí | Xem | Xem |
1937 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1938 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1939 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
1940 | Canh Thìn | Xem | Xem |
1941 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
1942 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
1943 | Quý Mùi | Xem | Xem |
1944 | Giáp Thân | Xem | Xem |
1945 | Ất Dậu | Xem | Xem |
1946 | Bính Tuất | Xem | Xem |
1947 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
1948 | Mậu Tí | Xem | Xem |
1949 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
1950 | Canh Dần | Xem | Xem |
1951 | Tân Mão | Xem | Xem |
1952 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
1953 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
1954 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
1955 | Ất Mùi | Xem | Xem |
1956 | Bính Thân | Xem | Xem |
1957 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
1958 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
1959 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
1960 | Canh Tí | Xem | Xem |
1961 | Tân Sửu | Xem | Xem |
1962 | Nhâm Dần | Xem | Xem |
1963 | Quý Mão | Xem | Xem |
1964 | Giáp Thìn | Xem | Xem |
1965 | Ất Tỵ | Xem | Xem |
1966 | Bính Ngọ | Xem | Xem |
1967 | Đinh Mùi | Xem | Xem |
1968 | Mậu Thân | Xem | Xem |
1969 | Kỷ Dậu | Xem | Xem |
1970 | Canh Tuất | Xem | Xem |
1971 | Tân Hợi | Xem | Xem |
1972 | Nhâm Tí | Xem | Xem |
1973 | Quý Sửu | Xem | Xem |
1974 | Giáp Dần | Xem | Xem |
1975 | Ất Mão | Xem | Xem |
1976 | Bính Thìn | Xem | Xem |
1977 | Đinh Tỵ | Xem | Xem |
1978 | Mậu Ngọ | Xem | Xem |
1979 | Kỷ Mùi | Xem | Xem |
1980 | Canh Thân | Xem | Xem |
1981 | Tân Dậu | Xem | Xem |
1982 | Nhâm Tuất | Xem | Xem |
1983 | Quý Hợi | Xem | Xem |
1984 | Giáp Tí | Xem | Xem |
1985 | Ất Sửu | Xem | Xem |
1986 | Bính Dần | Xem | Xem |
1987 | Đinh Mão | Xem | Xem |
1988 | Mậu Thìn | Xem | Xem |
1989 | Kỷ Tỵ | Xem | Xem |
1990 | Canh Ngọ | Xem | Xem |
1991 | Tân Mùi | Xem | Xem |
1992 | Nhâm Thân | Xem | Xem |
1993 | Quý Dậu | Xem | Xem |
1994 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1995 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1996 | Bính Tí | Xem | Xem |
1997 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1998 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1999 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
2000 | Canh Thìn | Xem | Xem |
2001 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
2002 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
2003 | Quý Mùi | Xem | Xem |
2004 | Giáp Thân | Xem | Xem |
2005 | Ất Dậu | Xem | Xem |
2006 | Bính Tuất | Xem | Xem |
2007 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
2008 | Mậu Tí | Xem | Xem |
2009 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
2010 | Canh Dần | Xem | Xem |
2011 | Tân Mão | Xem | Xem |
2012 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
2013 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
2014 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
2015 | Ất Mùi | Xem | Xem |
2016 | Bính Thân | Xem | Xem |
2017 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
2018 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
2019 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
2020 | Canh Tí | Xem | Xem |
2021 | Tân Sửu | Xem | Xem |
2022 | Nhâm Dần | Xem | Xem |
2023 | Quý Mão | Xem | Xem |