Xem ngày tốt
Từ rất xa xưa việc xem ngày tốt xấu để quyết định các công việc đại sự đã được các đại sư như Lý Thời Chân hay Khổng Minh tìm ra cách tính dựa trên học thuật về thiên văn, chiêm tinh. Ngày nay khoa học phát triển nhanh chóng con người với cuộc sống nhanh và vội vã có rất nhiều người chẳng còn bận tâm nhiều đến chuyện xem ngày tháng có tốt không nữa. Tuy vậy cũng còn rất nhiều người khá cẩn thận trong các quyết định, công việc trọng đại như cưới hỏi, khai trương công ty, xây mộ phần vv...họ đều tìm xem những ngày tốt để làm những việc đó. "Họ cho rằng có thờ có thiêng, có kiêng có lành" . Còn bạn quan điểm của bạn về việc xem ngày tốt là như thế nào? Hãy comment với chúng tôi nhé. Còn bây giờ mời các bạn cùng xem ngày tốt theo đúng cách tính của những đại sư phong thủy thời xưa nhé.
Lịch Dương
Lịch Âm
Giờ tuyệt lộ, Tiết Tiểu Thử
Là ngày: , Trực: Thu
Ngày âm lịch: 16/6/2024
Tức ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Thanh long hoàng đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Đông
Sao tốt gồm có: Thiên quý, Nguyệt giải, Yếu yên, Thanh long
Sao xấu: Xích khẩu, Tiểu hao, Nguyệt hư (nguyệt sát), Băng tiêu họa hãm, Hà khôi. Cấu Giảo, Sát chủ, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Tí, Nhâm Ngọ➥ Xem chi tiết về ngày 21/07/2024
Thứ Hai, Ngày 22/07/2024Ngày âm lịch: 17/6/2024
Tức ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Minh đường hoàng đạo, Trực: Định
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Đông
Sao tốt gồm có: Thiên quý, Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tam hợp, Minh đường
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Đại không vong, Đại hao (Tử khí, quan phù ), Nhân cách, Lôi công
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Sửu, Quý Mùi➥ Xem chi tiết về ngày 22/07/2024
Thứ Ba, Ngày 23/07/2024Ngày âm lịch: 18/6/2024
Tức ngày: Mậu Tí, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Thiên hình hắc đạo, Trực: Chấp
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Nam
Sao tốt gồm có: Giải thần
Sao xấu: Trùng phục, Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Độc hỏa, Hoàng sa, Cửu không
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Bính Ngọ➥ Xem chi tiết về ngày 23/07/2024
Thứ Tư, Ngày 24/07/2024Ngày âm lịch: 19/6/2024
Tức ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Chu tước hắc đạo, Trực: Phá
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Nam
Sao tốt gồm có: Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp
Sao xấu: Trùng tang, Tiểu hồng xa, Nguyệt phá, Lục bát thành, Chu tước hắc đạo, Nguyệt hình
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Đinh Mùi➥ Xem chi tiết về ngày 24/07/2024
Thứ Năm, Ngày 25/07/2024Ngày âm lịch: 20/6/2024
Tức ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Kim quỹ hoàng đạo, Trực: Nguy
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Hỷ thần: hướng Tây Bắc
Tài thần: hướng Tây Nam
Sao tốt gồm có: Nguyệt không, Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương
Sao xấu: Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Nhâm Thân➥ Xem chi tiết về ngày 25/07/2024
Thứ Sáu, Ngày 26/07/2024Ngày âm lịch: 21/6/2024
Tức ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Bảo quang hoàng đạo, Trực: Thành
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Tây Nam
Sao tốt gồm có: Nguyệt ân, Thiên hỷ, Địa tài, Kinh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim quĩ
Sao xấu: Tiểu không vong, Thiên ngục Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ Ban sát
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Quý Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi➥ Xem chi tiết về ngày 26/07/2024
Thứ Bảy, Ngày 27/07/2024Ngày âm lịch: 22/6/2024
Tức ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
Là ngày: Bạch hổ hắc đạo, Trực: Thu
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Tây
Sao tốt gồm có: Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa
Sao xấu: Xích khẩu, Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt), Ngũ hư, Tứ thời cô quả
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Bính Tuất, Bính Dần, Bính Thân