Xem ngày tốt

Từ rất xa xưa việc xem ngày tốt xấu để quyết định các công việc đại sự đã được các đại sư như Lý Thời Chân hay Khổng Minh tìm ra cách tính dựa trên học thuật về thiên văn, chiêm tinh. Ngày nay khoa học phát triển nhanh chóng con người với cuộc sống nhanh và vội vã có rất nhiều người chẳng còn bận tâm nhiều đến chuyện xem ngày tháng có tốt không nữa. Tuy vậy cũng còn rất nhiều người khá cẩn thận trong các quyết định, công việc trọng đại như cưới hỏi, khai trương công ty, xây mộ phần vv...họ đều tìm xem những ngày tốt để làm những việc đó. "Họ cho rằng có thờ có thiêng, có kiêng có lành" . Còn bạn quan điểm của bạn về việc xem ngày tốt là như thế nào? Hãy comment với chúng tôi nhé. Còn bây giờ mời các bạn cùng xem ngày tốt theo đúng cách tính của những đại sư phong thủy thời xưa nhé.

XEM NGÀY 22 THÁNG 01 NĂM 2025

Lịch Dương

Tháng 01 năm 2025
22
Thứ Tư

Lịch Âm

Tháng 12 năm 2024
23
Năm Ất Tỵ
Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Sửu
Giờ xích khẩu, Tiết Tiểu Hàn
Là ngày: , Trực: Mãn
LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 01 NĂM 2025
Chủ Nhật, Ngày 19/01/2025
Ngày âm lịch: 20/12/2024
Tức ngày: Mậu Tí, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Thiên hình hắc đạo, Trực: Bế
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Thiên xá, Cát khánh, Tục thế, Lục hợp

Sao xấu: Thiên lại, Hỏa tai, Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Bính Ngọ

➥ Xem chi tiết về ngày 19/01/2025

Thứ Hai, Ngày 20/01/2025
Ngày âm lịch: 21/12/2024
Tức ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Chu tước hắc đạo, Trực: Kiến
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Yếu yên

Sao xấu: Trùng tang, Trùng phục, Tiểu hồng xa, Thổ phủ, Vãng vong (Thổ kỵ), Chu tước hắc đạo, Tam tang, Không phòng, Dương thác

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Đinh Mùi

➥ Xem chi tiết về ngày 20/01/2025

Thứ Ba, Ngày 21/01/2025
Ngày âm lịch: 22/12/2024
Tức ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Kim quỹ hoàng đạo, Trực: Trừ
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Hỷ thần: hướng Tây Bắc
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên tài, U vi tính, Tuế hợp

Sao xấu: Xích khẩu, Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Nhâm Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 21/01/2025

Thứ Tư, Ngày 22/01/2025
Ngày âm lịch: 23/12/2024
Tức ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Bảo quang hoàng đạo, Trực: Mãn
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Nguyệt ân, Thiên phú, Địa tài, Lộc khố, Dân nhật, thời đức, Kim quĩ

Sao xấu: Tiểu không vong, Thổ ôn, Thiên ôn, Phi ma sát (Tai sát), Quả tú

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Quý Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

➥ Xem chi tiết về ngày 22/01/2025

Thứ Năm, Ngày 23/01/2025
Ngày âm lịch: 24/12/2024
Tức ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Bạch hổ hắc đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Tây

Sao tốt gồm có: Thiên quý, Thiên mã

Sao xấu: Tiểu hao, Nguyệt hư (nguyệt sát), Băng tiêu họa hãm, Hà khôi. Cấu Giảo, Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt), Sát chủ, Tứ thời đại mộ

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Bính Tuất, Bính Dần, Bính Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 23/01/2025

Thứ Sáu, Ngày 24/01/2025
Ngày âm lịch: 25/12/2024
Tức ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Ngọc đường hoàng đạo, Trực: Định
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Tây

Sao tốt gồm có: Thiên quý, Thiên thành, Mãn đức tinh, Tam hợp, Ngọc đường

Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Đại hao (Tử khí, quan phù ), Cửu không, Tội chí, Ly sàng

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Đinh Hợi, Đinh Mão, Đinh Dậu

➥ Xem chi tiết về ngày 24/01/2025

Thứ Bảy, Ngày 25/01/2025
Ngày âm lịch: 26/12/2024
Tức ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Tiểu Hàn
Là ngày: Thiên la hắc đạo, Trực: Chấp
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Đông Nam

Sao tốt gồm có: Thiên xá, Nguyệt không, Minh tinh, Kinh tâm, Giải thần

Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Độc hỏa

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tí, Nhâm Tí, Canh Dần, Canh Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 25/01/2025