Xem ngày tốt

Từ rất xa xưa việc xem ngày tốt xấu để quyết định các công việc đại sự đã được các đại sư như Lý Thời Chân hay Khổng Minh tìm ra cách tính dựa trên học thuật về thiên văn, chiêm tinh. Ngày nay khoa học phát triển nhanh chóng con người với cuộc sống nhanh và vội vã có rất nhiều người chẳng còn bận tâm nhiều đến chuyện xem ngày tháng có tốt không nữa. Tuy vậy cũng còn rất nhiều người khá cẩn thận trong các quyết định, công việc trọng đại như cưới hỏi, khai trương công ty, xây mộ phần vv...họ đều tìm xem những ngày tốt để làm những việc đó. "Họ cho rằng có thờ có thiêng, có kiêng có lành" . Còn bạn quan điểm của bạn về việc xem ngày tốt là như thế nào? Hãy comment với chúng tôi nhé. Còn bây giờ mời các bạn cùng xem ngày tốt theo đúng cách tính của những đại sư phong thủy thời xưa nhé.

XEM NGÀY 22 THÁNG 09 NĂM 2023

Lịch Dương

Tháng 09 năm 2023
22
Thứ Sáu

Lịch Âm

Tháng 8 năm 2023
8
Năm Quý Mão
Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Dậu
Giờ đại an, Tiết Bạch Lộ
Là ngày: , Trực: Khai
LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 09 NĂM 2023
Chủ Nhật, Ngày 17/09/2023
Ngày âm lịch: 3/8/2023
Tức ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Thanh long hoàng đạo, Trực: Chấp
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Thiên xá, Thiên đức, Giải thần, Thanh long

Sao xấu: Tiểu không vong, Kiếp sát, Hoàng sa

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Canh Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 17/09/2023

Thứ Hai, Ngày 18/09/2023
Ngày âm lịch: 4/8/2023
Tức ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Minh đường hoàng đạo, Trực: Phá
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Minh đường

Sao xấu: Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, đại họa, Thần cách, Phi ma sát (Tai sát), Tội chí, Ngũ hư, Không phòng, Âm thác

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Tân Dậu

➥ Xem chi tiết về ngày 18/09/2023

Thứ Ba, Ngày 19/09/2023
Ngày âm lịch: 5/8/2023
Tức ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Thiên hình hắc đạo, Trực: Nguy
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Tây Bắc
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Nguyệt đức, Thiên quý, Kinh tâm, Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương

Sao xấu: Nguyệt phá, Nguyệt hư (nguyệt sát)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất

➥ Xem chi tiết về ngày 19/09/2023

Thứ Tư, Ngày 20/09/2023
Ngày âm lịch: 6/8/2023
Tức ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Chu tước hắc đạo, Trực: Thành
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Thiên quý, Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp

Sao xấu: Trùng tang, Dương thác, Ngũ quỷ, Chu tước hắc đạo, Cô thần, Thổ cấm

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi

➥ Xem chi tiết về ngày 20/09/2023

Thứ Năm, Ngày 21/09/2023
Ngày âm lịch: 7/8/2023
Tức ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Kim quỹ hoàng đạo, Trực: Thu
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Tây

Sao tốt gồm có: Thiên tài, Phúc sinh, Tuế hợp, Đại hồng sa, Hoàng ân

Sao xấu: Đại không vong, Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu họa hãm, Cửu không, Lỗ Ban sát

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tí, Canh Tí, Bính Thìn, Bính Tuất

➥ Xem chi tiết về ngày 21/09/2023

Thứ Sáu, Ngày 22/09/2023
Ngày âm lịch: 8/8/2023
Tức ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Bảo quang hoàng đạo, Trực: Khai
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Tây

Sao tốt gồm có: Nguyệt ân, Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Kim quĩ

Sao xấu: Xích khẩu, Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Tứ thời cô quả

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Tỵ, Đinh Hợi

➥ Xem chi tiết về ngày 22/09/2023

Thứ Bảy, Ngày 23/09/2023
Ngày âm lịch: 9/8/2023
Tức ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Bạch hổ hắc đạo, Trực: Bế
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Đông Nam

Sao tốt gồm có: Thiên phúc, Nguyệt không, Thiên xá, Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậu

Sao xấu: Thiên ôn, Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt), Lôi công

Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Mậu Dần, Canh Tí, Canh Ngọ

➥ Xem chi tiết về ngày 23/09/2023