Xem ngày tốt

Từ rất xa xưa việc xem ngày tốt xấu để quyết định các công việc đại sự đã được các đại sư như Lý Thời Chân hay Khổng Minh tìm ra cách tính dựa trên học thuật về thiên văn, chiêm tinh. Ngày nay khoa học phát triển nhanh chóng con người với cuộc sống nhanh và vội vã có rất nhiều người chẳng còn bận tâm nhiều đến chuyện xem ngày tháng có tốt không nữa. Tuy vậy cũng còn rất nhiều người khá cẩn thận trong các quyết định, công việc trọng đại như cưới hỏi, khai trương công ty, xây mộ phần vv...họ đều tìm xem những ngày tốt để làm những việc đó. "Họ cho rằng có thờ có thiêng, có kiêng có lành" . Còn bạn quan điểm của bạn về việc xem ngày tốt là như thế nào? Hãy comment với chúng tôi nhé. Còn bây giờ mời các bạn cùng xem ngày tốt theo đúng cách tính của những đại sư phong thủy thời xưa nhé.

XEM NGÀY 18 THÁNG 09 NĂM 2025

Lịch Dương

Tháng 09 năm 2025
18
Thứ Năm

Lịch Âm

Tháng 7 năm 2025
27
Năm Ất Tỵ
Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Thân
Giờ tốc hỷ, Tiết Bạch Lộ
Là ngày: , Trực: Chấp
LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 09 NĂM 2025
Chủ Nhật, Ngày 14/09/2025
Ngày âm lịch: 23/7/2025
Tức ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Tư mệnh hoàng hạo, Trực: Trừ
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Đông

Sao tốt gồm có: Nguyệt không, Thiên phú, Thiên quan, Lộc khố, Kinh tâm

Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Tí, Nhâm Ngọ

➥ Xem chi tiết về ngày 14/09/2025

Thứ Hai, Ngày 15/09/2025
Ngày âm lịch: 24/7/2025
Tức ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Câu trận hắc đạo, Trực: Mãn
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Đông

Sao tốt gồm có: Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ

Sao xấu: Đại không vong, Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Độc hỏa, Băng tiêu họa hãm, Câu trận, Ngũ hư

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Sửu, Quý Mùi

➥ Xem chi tiết về ngày 15/09/2025

Thứ Ba, Ngày 16/09/2025
Ngày âm lịch: 25/7/2025
Tức ngày: Mậu Tí, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Thanh long hoàng đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Đông Nam
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Thiên đức hợp, Thiên xá, Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, thời đức, Hoàng ân, Thanh long

Sao xấu: Đại hao (Tử khí, quan phù )

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Bính Ngọ

➥ Xem chi tiết về ngày 16/09/2025

Thứ Tư, Ngày 17/09/2025
Ngày âm lịch: 26/7/2025
Tức ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Minh đường hoàng đạo, Trực: Định
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng Đông Bắc
Tài thần: hướng Nam

Sao tốt gồm có: Mẫu thương, Minh đường

Sao xấu: Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Đinh Mùi

➥ Xem chi tiết về ngày 17/09/2025

Thứ Năm, Ngày 18/09/2025
Ngày âm lịch: 27/7/2025
Tức ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Thiên hình hắc đạo, Trực: Chấp
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Hỷ thần: hướng Tây Bắc
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Thiên quý, Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã

Sao xấu: Trùng tang, Dương thác, Xích khẩu, Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng

Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Nhâm Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 18/09/2025

Thứ Sáu, Ngày 19/09/2025
Ngày âm lịch: 28/7/2025
Tức ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Chu tước hắc đạo, Trực: Phá
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Tí (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Hỷ thần: hướng Tây Nam
Tài thần: hướng Tây Nam

Sao tốt gồm có: Thiên quý, Cát khánh, Ích hậu

Sao xấu: Tiểu không vong, Thiên lại, Hoang vu, Chu tước hắc đạo

Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Quý Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

➥ Xem chi tiết về ngày 19/09/2025

Thứ Bảy, Ngày 20/09/2025
Ngày âm lịch: 29/7/2025
Tức ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Kim quỹ hoàng đạo, Trực: Nguy
Giờ Hoàng Đạo trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Hỷ thần: hướng chính Nam
Tài thần: hướng Tây

Sao tốt gồm có: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương

Sao xấu: Dương công, Hỏa tai, Nguyệt yếm, đại họa, Cô thần, Âm thác

Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Bính Tuất, Bính Dần, Bính Thân

➥ Xem chi tiết về ngày 20/09/2025