Xem tử vi 2023 - Tử vi năm Quý Mão
Xem tử vi 2023 dựa trên nhiều yếu tố, trong đó có các yếu tố về can chi, yếu tố tương sinh tương khắc của ngũ hành kết hợp với luận giải của kinh dịch sẽ cho các bạn một cái nhìn khái quát và tổng thể nhất về vận mệnh trong năm 2023 tức năm Quý Mão(Âm lịch).
Hãy cùng xem năm Quý Mão 2023 sẽ như thế nào các bạn nhé!
Bảng xem tử vi
Năm sinh | Tuổi | Giới tính | |
Nam | Nữ |
1932 | Nhâm Thân | Xem | Xem |
1933 | Quý Dậu | Xem | Xem |
1934 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1935 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1936 | Bính Tí | Xem | Xem |
1937 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1938 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1939 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
1940 | Canh Thìn | Xem | Xem |
1941 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
1942 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
1943 | Quý Mùi | Xem | Xem |
1944 | Giáp Thân | Xem | Xem |
1945 | Ất Dậu | Xem | Xem |
1946 | Bính Tuất | Xem | Xem |
1947 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
1948 | Mậu Tí | Xem | Xem |
1949 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
1950 | Canh Dần | Xem | Xem |
1951 | Tân Mão | Xem | Xem |
1952 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
1953 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
1954 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
1955 | Ất Mùi | Xem | Xem |
1956 | Bính Thân | Xem | Xem |
1957 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
1958 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
1959 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
1960 | Canh Tí | Xem | Xem |
1961 | Tân Sửu | Xem | Xem |
1962 | Nhâm Dần | Xem | Xem |
1963 | Quý Mão | Xem | Xem |
1964 | Giáp Thìn | Xem | Xem |
1965 | Ất Tỵ | Xem | Xem |
1966 | Bính Ngọ | Xem | Xem |
1967 | Đinh Mùi | Xem | Xem |
1968 | Mậu Thân | Xem | Xem |
1969 | Kỷ Dậu | Xem | Xem |
1970 | Canh Tuất | Xem | Xem |
1971 | Tân Hợi | Xem | Xem |
1972 | Nhâm Tí | Xem | Xem |
1973 | Quý Sửu | Xem | Xem |
1974 | Giáp Dần | Xem | Xem |
1975 | Ất Mão | Xem | Xem |
1976 | Bính Thìn | Xem | Xem |
1977 | Đinh Tỵ | Xem | Xem |
1978 | Mậu Ngọ | Xem | Xem |
1979 | Kỷ Mùi | Xem | Xem |
1980 | Canh Thân | Xem | Xem |
1981 | Tân Dậu | Xem | Xem |
1982 | Nhâm Tuất | Xem | Xem |
1983 | Quý Hợi | Xem | Xem |
1984 | Giáp Tí | Xem | Xem |
1985 | Ất Sửu | Xem | Xem |
1986 | Bính Dần | Xem | Xem |
1987 | Đinh Mão | Xem | Xem |
1988 | Mậu Thìn | Xem | Xem |
1989 | Kỷ Tỵ | Xem | Xem |
1990 | Canh Ngọ | Xem | Xem |
1991 | Tân Mùi | Xem | Xem |
1992 | Nhâm Thân | Xem | Xem |
1993 | Quý Dậu | Xem | Xem |
1994 | Giáp Tuất | Xem | Xem |
1995 | Ất Hợi | Xem | Xem |
1996 | Bính Tí | Xem | Xem |
1997 | Đinh Sửu | Xem | Xem |
1998 | Mậu Dần | Xem | Xem |
1999 | Kỷ Mão | Xem | Xem |
2000 | Canh Thìn | Xem | Xem |
2001 | Tân Tỵ | Xem | Xem |
2002 | Nhâm Ngọ | Xem | Xem |
2003 | Quý Mùi | Xem | Xem |
2004 | Giáp Thân | Xem | Xem |
2005 | Ất Dậu | Xem | Xem |
2006 | Bính Tuất | Xem | Xem |
2007 | Đinh Hợi | Xem | Xem |
2008 | Mậu Tí | Xem | Xem |
2009 | Kỷ Sửu | Xem | Xem |
2010 | Canh Dần | Xem | Xem |
2011 | Tân Mão | Xem | Xem |
2012 | Nhâm Thìn | Xem | Xem |
2013 | Quý Tỵ | Xem | Xem |
2014 | Giáp Ngọ | Xem | Xem |
2015 | Ất Mùi | Xem | Xem |
2016 | Bính Thân | Xem | Xem |
2017 | Đinh Dậu | Xem | Xem |
2018 | Mậu Tuất | Xem | Xem |
2019 | Kỷ Hợi | Xem | Xem |
2020 | Canh Tí | Xem | Xem |
2021 | Tân Sửu | Xem | Xem |